Có 2 kết quả:

着忙 zháo máng ㄓㄠˊ ㄇㄤˊ著忙 zháo máng ㄓㄠˊ ㄇㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rush
(2) in a hurry
(3) to worry about being late

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to rush
(2) in a hurry
(3) to worry about being late

Bình luận 0