Có 2 kết quả:
着忙 zháo máng ㄓㄠˊ ㄇㄤˊ • 著忙 zháo máng ㄓㄠˊ ㄇㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rush
(2) in a hurry
(3) to worry about being late
(2) in a hurry
(3) to worry about being late
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rush
(2) in a hurry
(3) to worry about being late
(2) in a hurry
(3) to worry about being late
Bình luận 0